-
Đang online:
11
-
Hôm nay:
42
-
Trong tuần:
74
-
Tất cả:
33008
|
|
TỔ SỬ-ĐỊA-CD
02-07-2021
PHÒNG GD-ĐT NINH SƠN |
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG THCS QUANG
TRUNG |
|
|
|
|
Độc lập -Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Sơn, ngày 05 tháng 01 năm 2021 |
PHÂN CÔNG CHUYÊN
MÔN HỌC KỲ II, NĂM HỌC: 2020- 2021 |
TỔ CHUYÊN MÔN:
SỬ-ĐỊA-GDCD |
TT |
HỌ VÀ TÊN GV |
Năm sinh |
Trình độ |
Phân công giảng dạy |
Số tiết |
Kiêm nhiệm |
Tổng số tiết công tác |
Tiêu chuẩn |
Thừa (+) |
Nam |
Nữ |
CMNV |
Tiết thực dạy |
CN lớp |
Số tiết CN |
Chức vụ |
Số tiết |
Thiếu (-) |
1 |
Nguyễn Kim
Phượng |
|
1970 |
ĐHSP |
Địa 7(1,2,3,4) |
16 |
|
|
TTCM |
3 |
19 |
19 |
0 |
2 |
Hoàng Thị Xuân |
|
1966 |
ĐHSP |
Sử 6(1,2,3,4) |
12 |
|
|
TPCM |
1 |
13 |
19 |
-7 |
3 |
Nguyễn Viết Thế |
1979 |
|
ĐHSP |
Địa 9(2,3,5) ; Địa 8 (4, 5, 6) |
9 |
|
|
PC+HSG |
9+2 |
19 |
19 |
0 |
4 |
Lê Thị Quỳnh |
|
1981 |
ĐHSP |
Địa 9(1, 4, 6); Địa 7(5,6,7) |
15 |
9/4 |
4 |
|
|
19 |
19 |
1 |
5 |
Lê Thị Trúc Vân |
|
1984 |
CĐSP |
Địa K6; Địa 8 (1,2,3) |
14 |
6/2 |
4 |
|
|
18 |
19 |
-1 |
6 |
Nguyễn Thị Thoa |
|
1978 |
ĐHSP |
CDK9; CDK7 |
13 |
7/5 |
4 |
|
|
17 |
19 |
-2 |
7 |
Võ Thị Phi |
|
1979 |
ĐHSP |
CD K6; CDK8 |
14 |
6/5 |
4 |
TTCĐ |
1 |
19 |
19 |
-1 |
8 |
Lê Xuân Hiển |
1983 |
|
ĐHSP |
Sử
K8, Sử 9 (4, 5, 6) |
12 |
8/1 |
4 |
|
|
16 |
19 |
-3 |
9 |
Nguyễn Hoàng Anh |
1982 |
|
ĐHSP |
Sử
9 (1, 2, 3 ); Sử 7(1,2) |
10 |
9/2 |
4 |
BDHSG |
2 |
16 |
19 |
-3 |
10 |
Nguyễn Thị Lương |
|
1982 |
ĐHSP |
Sử
6(5,6,7,8) |
12 |
6/6 |
4 |
|
|
16 |
19 |
-4 |
11 |
Phạm Thị Kiều |
|
1982 |
ĐHSP |
Sử
7(3,4,5,6,7); |
10 |
7/7 |
4 |
|
|
14 |
19 |
-6 |
|
|