-
Đang online:
14
-
Hôm nay:
48
-
Trong tuần:
80
-
Tất cả:
33014
|
|
TỔ NGỮ VĂN
02-07-2021
PHÒNG GD-ĐT NINH SƠN |
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG THCS QUANG
TRUNG |
|
|
|
|
Độc lập -Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Sơn, ngày 05 tháng 01 năm 2021 |
PHÂN CÔNG CHUYÊN
MÔN HỌC KỲ II, NĂM HỌC: 2020- 2021 |
TỔ CHUYÊN MÔN: NGỮ
VĂN |
TT |
HỌ VÀ TÊN GV |
Năm sinh |
Trình độ |
Phân công giảng dạy |
Số tiết |
Kiêm nhiệm |
Tổng số tiết công tác |
Tiêu chuẩn |
Thừa (+) |
Nam |
Nữ |
CMNV |
Tiết thực dạy |
CN lớp |
Số tiết CN |
Chức vụ |
Số tiết |
Thiếu (-) |
2 |
Dương Thị Thái An |
|
1982 |
ĐHSP |
V9(3,5); V7(1) |
14 |
9/5 |
4 |
TTCĐ+TPCM |
1+1 |
20 |
19 |
1 |
3 |
Đỗ Bá Tôn |
1961 |
|
CĐSP |
V6(5,6,7,8) |
16 |
|
|
CTCĐ |
3 |
19 |
19 |
0 |
4 |
Nguyễn Thị Tuyết |
|
1983 |
CĐSP |
V8(4,5); V7(2,4) |
16 |
8/5 |
4 |
|
|
20 |
19 |
1 |
5 |
Đặng Hữu Phi |
1983 |
|
ĐHSP |
V9(1,6); V7(6,7) |
18 |
|
|
TTCM |
3 |
21 |
19 |
2 |
6 |
Hoàng Thị Ngọc Dung |
|
1989 |
ĐHSP |
V7(3,5); V6(3,4) |
16 |
|
|
BTĐ |
2 |
18 |
19 |
-1 |
7 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
|
1991 |
ĐHSP |
V9(2,4); V6(1,2) |
18 |
|
|
BD HSG |
2 |
20 |
19 |
1 |
8 |
Hoàng Thị Phước |
|
|
CĐSP |
V8(1,2,3,6) |
16 |
|
|
|
|
16 |
19 |
HĐTG |
|
|