-
Đang online:
4
-
Hôm nay:
10
-
Trong tuần:
42
-
Tất cả:
32976
|
|
TỔ LÝ-HÓA-CÔNG NGHỆ
02-07-2021
PHÒNG GD-ĐT NINH SƠN |
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG THCS QUANG
TRUNG |
|
|
|
|
Độc lập -Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Sơn, ngày 05 tháng 01 năm 2021 |
PHÂN CÔNG CHUYÊN
MÔN HỌC KỲ II, NĂM HỌC: 2020- 2021 |
TỔ CHUYÊN MÔN:
LÝ-HÓA- CÔNG NGHỆ |
TT |
HỌ VÀ TÊN GV |
Năm sinh |
Trình độ |
Phân công giảng dạy |
Số tiết |
Kiêm nhiệm |
Tổng số tiết công tác |
Tiêu chuẩn |
Thừa (+) |
Nam |
Nữ |
CMNV |
Tiết thực dạy |
CN lớp |
Số tiết CN |
Chức vụ |
Số tiết |
Thiếu (-) |
1 |
Nguyễn
Vũ Ngọc Uyên |
|
1970 |
ĐHSP |
H9(2,4); H8(2,5,6); |
10 |
|
|
TTCM |
3 |
13 |
19 |
-6 |
2 |
Nguyễn
Thị Uyên Phương |
|
1979 |
ĐHSP |
H9(1,5);
H8(1,4); CN7(7) |
10 |
9/1 |
4 |
TKHĐ+CĐ |
2+1 |
17 |
19 |
-2 |
3 |
Nguyễn
Minh Quân |
1982 |
|
CĐSP |
H9(3,6);
H8(3); CN 7(1,2) |
10 |
8/3 |
4 |
BDHSG
Hóa |
2 |
16 |
19 |
-3 |
4 |
Đỗ
Anh Tuấn |
1966 |
|
ĐHSP |
L9(1,4,5);
Lý Khối 7 |
13 |
|
|
TTND+TPCM |
4+1 |
18 |
19 |
-1 |
5 |
Đỗ
Thị Trúc Lâm |
1986 |
|
ĐHSP |
L9(2,3);
Lý Khối 8 |
10 |
9/3 |
4 |
BDHSG
Lý |
2 |
16 |
19 |
-3 |
6 |
Nguyễn
Đăng Ngọc |
1974 |
|
CĐSP |
CN
Khối 9(3,4,5,6) |
4 |
|
|
PHT |
|
19 |
19 |
0 |
7 |
Lê
Thanh Tiến |
1981 |
|
CĐSP |
CN7(5,6);
CN Khối 8; CN9(1,2); |
12 |
|
|
Âm
thanh |
2 |
14 |
19 |
-5 |
8 |
Huỳnh
Thị Cẩm Thạch |
|
1979 |
ĐHSP |
CN6
(1,2,4,6,7); CN 7(3,4) |
14 |
|
|
|
|
14 |
19 |
-5 |
11 |
Lê
Văn Khanh |
1966 |
|
ĐHSP |
Lý
9(6) |
2 |
|
|
HT |
|
19 |
19 |
0 |
9 |
Đặng
Hữu Phước |
1977 |
|
ĐH |
Phụ
trách phòng TN Lý và CN |
40 |
|
|
|
|
40 |
40 |
0 |
10 |
Trương Văn Công Vinh |
1982 |
|
CĐSP |
Phụ
trách phòng TN Hóa và Si |
40 |
|
|
|
|
40 |
40 |
0 |
|
|